Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regality




regality
[ri'gæliti]
danh từ
địa vị của nhà vua; quyền hành của nhà vua
vương quốc
đặc quyền của nhà vua


/ri'gæliti/

danh từ
địa vị của nhà vua; quyền hành của nhà vua
vương quốc
đặc quyền của nhà vua

Related search result for "regality"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.