Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reheard




reheard
Xem rehear


/'ri:'hiə/

ngoại động từ reheard /'ri:'hə:d/
nghe trình bày lại (vụ án...)

Related search result for "reheard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.