Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reliquary




reliquary
['relikwəri]
danh từ
(tôn giáo) hòm đựng thành tích; nơi để thành tích của một người sùng đạo
hòm đựng di hài của một người sùng đạo


/'relikwəri/

danh từ
(tôn giáo) hòm (hộp) đựng thành tích; nơi để thành tích
hòm đựng di hài

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.