Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reload




reload
[ri:'loud]
ngoại động từ
chất lại
nạp lại (súng)
to reload a revolver
nạp đạn lại vào khẩu súng lục


/'ri:'loud/

ngoại động từ
chất lại
nạp lại (súng)
to reload a revolver nạp đạn lại vào khẩu súng lục

Related search result for "reload"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.