Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remindful




remindful
[ri'maindfl]
tính từ
(+ of) nhắc lại, nhớ lại


/ri'maindful/

tính từ
( of) nhắc lại, nhớ lại

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.