Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rep




rep
[rep]
danh từ
vải sọc gân (để bọc nệm, làm rèm che) (như) repp, reps
(thông tục) người đại lý của một hãng (nhất là người bán hàng lưu động) (như) representative
working as a rep for a printing firm
làm việc với tư cách là đại diện cho một xưởng in
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (viết tắt) của representative nghị sĩ (trong Hạ nghị viện)
(viết tắt) của Republican (party) (Đảng) cộng hoà
(thông tục) như repertory
act/appear in rep
sắm vai/xuất hiện trong các kịch mục
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bài học thuộc lòng
(từ lóng) người phóng đãng, người đàn bà lẳng lơ
(thông tục) (như) repertory theatre


/rep/

danh từ
vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) repp, reps)
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bài học thuộc lòng
(từ lóng) người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ

danh từ
(từ lóng), (như) repertory_theatre

Related search result for "rep"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.