|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repellent
repellent | [ri'pelənt] | | tính từ | | | có khuynh hướng đẩy ra; có ý cự tuyệt, có ý khước từ | | | làm khó chịu, kinh tởm, làm ghê tởm | | | the repellent smell of rotting meat | | mùi ghê tởm của thịt thối rửa | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể thấm qua (nước..) | | | a water-repellent fabric | | vải không thấm nước | | danh từ | | | cái đẩy lùi | | | chất dùng làm vải (da..) không thấm nước | | | thuốc trừ sâu bọ, thuốc trừ rệp (ở cây) | | | (y học) thuốc làm giảm sưng tấy |
/ri'pelənt/
tính từ có khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khước từ làm khó chịu, làm tởm (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thấn nước
danh từ cái đẩy lùi vải không thấm nước thuốc trừ sâu, thuốc trừ rệp (ở cây) (y học) thuốc làm giảm sưng tấy
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repellent"
|
|