Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repeople




repeople
[ri:'pi:pl]
ngoại động từ
làm cho lại có dân cư, làm cho lại có người ở, đưa những người ở mới vào


/'ri:'pi:pl/

ngoại động từ
làm cho lại có dân cư, làm cho lại có người ở, đưa những người ở mới vào

Related search result for "repeople"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.