Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
representational




representational
[,reprizen'tei∫ənl]
tính từ
tiêu biểu, tượng trưng
đại diện, thay mặt


/,reprizen'teiʃənl/

tính từ
tiêu biểu, tượng trưng
đại diện, thay mặt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.