|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reproductiveness
reproductiveness | [,ri:prə'dʌktivnis] | | danh từ | | | khả năng tái sản xuất | | | khả năng sinh sôi nẩy nở; khả năng sinh sản |
/,ri:prə'dʌktivnis/
danh từ khả năng tái sản xuất khả năng sinh sôi nẩy nở; khả năng sinh sản
|
|
|
|