|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repudiate
repudiate | [ri'pju:dieit] | | ngoại động từ | | | từ chối, thoái thác, không nhận (một món quà..) | | | to repudiate a gift | | từ chối một món quà | | | khước từ; từ bỏ; từ chối quan hệ giao tiếp với (ai) | | | to repudiate a son | | từ bỏ đứa con trai | | | to repudiate a lover | | từ bỏ người yêu | | | to repudiate one's wife | | bỏ vợ của mình | | | phản đối, bác bỏ, không công nhận, không thừa nhận (ý kiến..) | | | to repudiate a charge | | bác bỏ lời buộc tội | | | to repudiate a view | | bác bỏ ý kiến | | | từ chối tuân theo (luật lệ của chính quyền, hiệp định) | | | to repudiate a contract | | không chấp hành hợp đồng | | | to repudiate a vow | | không thực hiện lời thề | | | quịt, không trả, không thừa nhận (món nợ); từ chối thực hiện (nghĩa vụ) | | | to repudiate a debt | | quịt một món nợ, không thừa nhận một món nợ |
/ri'pju:dieit/
ngoại động từ từ chối, cự tuyệt, thoái thác, không nhận to repudiate a gift từ chối một món quà bỏ (vợ...) to repudiate one's wife bỏ vợ không công nhận, không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết...) quịt, không trả, không thừa nhận (một món nợ công) to repudiate a debt quịt một món nợ, không thừa nhận một món nợ công
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repudiate"
|
|