|  repulsive 
  
 
 
 
 
  repulsive |  | [ri'pʌlsiv] |  |  | tính từ |  |  |  | ghê tởm, đáng ghét, kinh tởm |  |  |  | a repulsive sight |  |  | một cảnh tượng kinh tởm |  |  |  | a repulsive smell |  |  | mùi ghê tởm |  |  |  | (thơ ca) chống, kháng cự |  |  |  | (vật lý) đẩy nhau, gây ra lực đẩy |  |  |  | repulsive forces |  |  | các lực đẩy |  |  |  | (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ) | 
 
 
 
  (vật lí) đẩy 
 
  /ri'pʌlsiv/ 
 
  tính từ 
  ghê tởm, gớm guốc 
  a repulsive sight  một cảnh tượng gớm guốc 
  (thơ ca) chống, kháng cự 
  (vật lý) đẩy 
  repulsive force  lực đẩy 
  (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ) 
 
 |  |