| reseat 
 
 
 
 
  reseat |  | [,ri:'si:t] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | làm lại mặt ghế mới |  |  |  | to reseat a cane chair |  |  | thay lại mặt chiếc ghế mây |  |  |  | đặt lại (ai/ bản thân mình) lên ghế, đặt ai vào ghế mới |  |  |  | to reseat oneself more comfortably |  |  | lại ngồi xuống ghế một cách thoải mái hơn | 
 
 
  /'ri:'si:t/ 
 
  ngoại động từ 
  trang bị ghế mới (cho nhà hát...) 
 
 |  |