Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resident physician




danh từ
bác sự nội trú



resident+physician
['rezidənt,fi'zi∫n]
danh từ
(y học) bác sĩ nội trú (như) resident



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.