Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resigned




resigned
[ri'zaind]
tính từ
cam chịu, nhẫn nhục
a resigned look
cái nhìn nhẫn nhục
a resigned gesture
cử chỉ nhẫn nhục
to be resigned to something/doing something
sẵn sàng chịu đựng, sẵn sàng chấp nhận cái gì


/ri'zaind/

tính từ
cam chịu, nhẫn nhục

Related search result for "resigned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.