Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resoluble




resoluble
[ri'zɔljubl]
tính từ
có thể phân giải
có thể giải quyết (vấn đề)



giải được

/ri'zɔljubl/

tính từ
có thể phân giải
có thể giải quyết (vấn đề)

Related search result for "resoluble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.