Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resoluble




resoluble
[ri'zɔljubl]
tính từ
có thể phân giải
có thể giải quyết (vấn đề)



giải được

/ri'zɔljubl/

tính từ
có thể phân giải
có thể giải quyết (vấn đề)

Related search result for "resoluble"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.