|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
responsory
responsory | [ri'spɔnsəri] | | danh từ | | | (tôn giáo) bài thánh ca (trong khi làm lễ) | | | ((thường) số nhiều), (tôn giáo) phụ xướng (như) response |
/ris'pɔnsəri/
danh từ (tôn giáo) bài thánh ca (trong khi làm lễ)
|
|
|
|