Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
restful




restful
['restfl]
tính từ
yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giác) nghỉ ngơi
a restful life
một cuộc sống yên tĩnh
a restful Sunday afternoon
một buổi chiều chủ nhật thư thái


/'restful/

tính từ
yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi
a restful life một cuộc sống yên tĩnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "restful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.