|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resurgent
resurgent | [ri'sə:dʒənt] | | tính từ | | | sống lại, hồi sinh; trỗi dậy (sau khi bị phá hủy, thất bại..) | | | a resurgent economy | | một nền kinh tế hồi sinh | | | resurgent hope | | niềm hy vọng sống lại | | | resurgent nationalism | | chủ nghĩa dân tộc trỗi dậy |
/ri'sə:dʤənt/
tính từ lại nổi lên; lại mọc lên sống lại
|
|
|
|