|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retake
retake | ['ri:teik] | | danh từ | | | sự chụp lại, sự quay lại (một cảnh..) | | | do several retakes | | quay lại vài lần | | | cảnh quay lại | | | sự bắt lại; người bị bắt lại | | | sự giành lại, sự chiếm lại, sự lấy lại; cái chiếm lại | | | sự thi lại; người thi lại | | [,ri:'teik] | | ngoại động từ retook, retaken | | | lấy lại, chiếm lại, giành lại (một đồn luỹ..) | | | to retake a fortress | | chiếm lại một toà thành | | | chụp ảnh lại, quay phim lại (một cảnh..) | | | to retake a shot | | chụp lại một kiểu ảnh | | | bắt lại (người tù) | | | dự (thi..) lại | | | to retake the physics paper | | thi lại môn vật lý |
/'ri:'teik/
danh từ (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh) cảnh quay lại
ngoại động từ retook /'ri:'tuk/, retaken /'ri:'teikn/ lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ) bắt lại (người tù) (điện ảnh) quay lại (một cảnh)
|
|
Related search result for "retake"
|
|