Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retroflected




retroflected
[,retrə'flektid]
Cách viết khác:
retroflex
['retrəfleks]
retroflexed
['retrəflekst]
tính từ
(ngôn ngữ học) âm quặt lưỡi (bằng cách uốn bật đầu lưỡi lên trên và gập ra phía sau)


/,retrou'flektid/ (retroflex) /'retroufleks/ (retroflexed) /'retrouflekst/

tính từ
gập ra phía sau

Related search result for "retroflected"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.