|  reunite 
 
 
 
 
  reunite |  | [,ri:ju:'nait] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | làm cho hợp nhất lại |  |  |  | nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ..) |  |  |  | hoà giải |  |  | nội động từ |  |  |  | hợp nhất lại |  |  |  | nhóm lại, họp lại, hội họp |  |  |  | hoà hợp trở lại |  |  |  | (y học) khép lại, khép mép (vết thương) | 
 
 
  /'ri:ju:'nait/ 
 
  ngoại động từ 
  hợp nhất lại 
  nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ) lại 
  hoà giải 
 
  nội động từ 
  hợp nhất lại 
  nhóm lại, họp lại, hội họp 
  hoà hợp trở lại 
  (y học) khép lại, khép mép (vết thương) 
 
 |  |