Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reverent




reverent
['revərənt]
danh từ
Đức cha, cha (đạo Thiên chúa); mục sư (đạo Tin lành)
tính từ
tôn kính, cung kính
reverent gestures
cử chỉ cung kính


/'revərənt/

danh từ
Đức cha, cha (đạo Thiên chúa); mục sư (đạo Tin lành)

tính từ
tôn kính, cung kính, kính trọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reverent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.