Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reversibility




reversibility
[ri,və:sə'biləti]
danh từ
tính thuận nghịch
(toán học) tính nghịch được


/ri,və:sə'biliti/

danh từ
tính thuận nghịch
(toán học) tính nghịch được

Related search result for "reversibility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.