Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revolute




revolute
['revəlu:t]
tính từ
(sinh vật học) cuốn ngoài
nội động từ
(từ lóng) làm cách mạng


/'revəlu:t/

tính từ
(sinh vật học) cuốn ngoài

nội động từ
(từ lóng) làm cách mạng

Related search result for "revolute"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.