reword
reword | [,ri:'wə:d] | | ngoại động từ | | | diễn đạt lại, soạn lại, viết lại (bằng những lời khác, dưới hình thức khác) | | | reword a telegram to save money | | viết lại một bức điện tín để đỡ tiền |
/'ri:'wə:d/
ngoại động từ diễn đạt lại, soạn lại (bằng những lời khác, hoặc dưới hình thức khác)
|
|