Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhapsodize




rhapsodize
['ræpsədaiz]
Cách viết khác:
rhapsodise
['ræpsədaiz]
nội động từ
viết vè lịch sử
ngâm vè lịch sử
thơ khoa trương cường điệu
nói (viết) một cách hào hứng, phấn khởi (về ai/cái gì)


/'ræpsədaiz/ (rhapsodise) /'ræpsədaiz/

động từ
viết vè lịch sử
ngâm vè lịch sử
ngâm như người hát rong

Related search result for "rhapsodize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.