Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rheumatic




rheumatic
[ru:'mætik]
tính từ
(thuộc) bệnh thấp khớp; gây ra bởi bệnh thấp khớp, bị ảnh hưởng bởi bệnh thấp khớp
mắc bệnh thấp khớp (người)
danh từ, số nhiều rheumatic
người mắc bệnh thấp khớp
(số nhiều) (thông tục) bệnh thấp khớp


/ru:'mætik/

tính từ
(thuộc) bệnh thấp khớp
mắc bệnh thấp khớp (người)

danh từ
người bị bệnh thấp khớp
(số nhiều) (thông tục) bệnh thấp khớp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rheumatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.