Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhubarb





rhubarb
['ru:bɑ:b]
danh từ
(thực vật học) cây đại hoàng (cây cí cuống lá màu đỏ nhạt, dày, nấu lên ăn (như) trái cây)
rhubarb pie
(thuộc ngữ) bánh nướng nhân đại hoàng
(thông tục) (lời mà các diễn viên đóng đám đông nhắc lại để giả làm những tiếng nói rì rầm trên (sân khấu))


/'ru:bɑ:b/

danh từ
(thực vật học) cây đại hoàng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.