Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rigger




rigger
['rigə]
danh từ
(hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm
người lắp ráp máy bay
(kỹ thuật) bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh khác)
người lừa đảo; người gian lận
người mua vét hàng hoá để đầu cơ
người đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán


/'rigə/

danh từ
(hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm
người lắp ráp máy bay
(kỹ thuật) bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh khác)
người lừa đảo; người gian lận
người mua vét hàng hoá để đầu cơ
người đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rigger"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.