Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
right-minded




right-minded
['rait'maindid]
tính từ
ngay thẳng, chân thật


/'rait'maindid/

tính từ
ngay thẳng, chân thật

Related search result for "right-minded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.