Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rime




rime
[raim]
danh từ, nội động từ & ngoại động từ
(như) rhyme
danh từ
(thơ ca) sương muối
ngoại động từ
phủ đầy sương muối


/raim/

danh từ, nội động từ & ngoại động từ
(như) rhyme

danh từ
(thơ ca) sương muối

ngoại động từ
phủ đầy sương muối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rime"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.