ngoại động từ tán đầu (đinh tán) ghép bằng đinh tán tập trung (mắt nhìn, sự chú ý...) to rivet one's eyes upon (on) something nhìn dán mắt vào cái gì to rivet one's attention upon something tập trung sự chú ý vào cái gì thắt chặt to rivet friendship thắt chặt tình bạn