Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rock-bed




rock-bed
['rɔkbed]
danh từ
nền đá (ở đây)


/'rɔkbed/

danh từ
nền đá (ở đây)

Related search result for "rock-bed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.