Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roomette




roomette
[ru:m'et]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng ngủ (trên toa xe lửa)


/ru:m'et/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng ngủ (trên toa xe lửa)

Related search result for "roomette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.