Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rooty




rooty
['ru:ti]
tính từ
như rễ
có nhiều rễ
danh từ
(quân sự), (từ lóng) bánh mì


/'ru:ti/

tính từ
như rễ
có nhiều rễ

danh từ
(quân sự), (từ lóng) bánh mì

Related search result for "rooty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.