Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rosary





rosary
['rouzəri]
danh từ
(the rossary) bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt); sách kinh rôze
chuỗi tràng hạt
vườn hoa hồng


/'rouzəri/

danh từ
bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt); sách kinh rôze
chuỗi tràng hạt
vườn hoa hồng

Related search result for "rosary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.