Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rot-gut




rot-gut
['rɔt'gʌt]
danh từ
rượu mạnh uống hại dạ dày
tính từ
uống hại dạ dày (rượu)


/'rɔtgʌt/

danh từ
rượu mạnh uống hại dạ dày

tính từ
uống hại dạ dày (rượu)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.