Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rottenness




rottenness
['rɔtnnis]
danh từ
sự mục (xương...)
sự sa đoạ, sự thối nát
the rottenness of the capitalist regime
sự thối nát của chế độ tư bản


/'rɔtnnis/

danh từ
sự mục (xương...)
sự sa đoạ, sự thối nát
the rottenness of the capitalist regime sự thối nát của chế độ tư bản

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.