Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rough-hew




rough-hew
['rʌf'hju:]
ngoại động từ rough-hewed, rough-hewn
đẽo gọt qua loa


/'rʌf'hju:/

ngoại động từ rough-hewed /'rʌf'hju:d/, rough-hewn /'rʌf'hju:n/
đẽo gọt qua loa

Related search result for "rough-hew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.