|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roughneck
danh từ kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn công nhân trên dàn khoan dầu
roughneck | ['rʌfnek] | | danh từ | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) công nhân trên dàn khoan dầu |
|
|
|
|