Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rouleau




rouleau
[ru:'lou]
danh từ, số nhiều rouleaux
cuộn
cọc tiền xu gói giấy


/ru:'lou/

danh từ, số nhiều rouleaux /rouleaux/
cuộn
cọc tiền xu gói giấy

Related search result for "rouleau"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.