Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
round-house


/'raundhaus/

danh từ
(sử học) nhà tạm gian
(hàng hải) cabin (ở phía sau mạn lái của tàu cổ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nhà để đầu máy

Related search result for "round-house"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.