Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
round-the-clock




round-the-clock
['raundlðə'klɔk]
tính từ
suốt ngày đêm


/'raundlðəklɔk/

tính từ
suốt ngày đêm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "round-the-clock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.