lề thói hằng ngày; thói thường, công việc thường làm hằng ngày
lệ thường, thủ tục
these questions are asked as a matter of routine
người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục
một chuỗi những động tác cố định trong một điệu múa, một cuộc trình diễn
tính từ
thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn
the routine procedure
thủ tục thường lệ
(máy tính) chương trình checking r. chương trình kiểm định, chương trình kiểm tra initial input r. chương trình đưa vào lúc đầu main r. chương trình chính master r. chương trình chính print r. chương trình in
/ru:'ti:n/
danh từ lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày thủ tục; lệ thường these questions are asked as a matter of routine người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục (sân khấu) tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hài