Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rowel




rowel
['rauəl]
danh từ
bánh xe nhỏ ở đầu đinh thúc ngựa
miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ)
ngoại động từ
thúc (ngựa...) bằng bánh xe nhỏ
đặt miếng da rút mủ (giữa lớp da và thịt ngựa)


/'rauəl/

danh từ
bánh đúc (bánh xe con ở đầu đinh thúc ngựa)
miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ)

ngoại động từ
thúc (ngựa...) bằng bánh thúc
đặt miếng da rút mủ (giữa lớp da và thịt ngựa)

Related search result for "rowel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.