Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rpm




(viết tắt)
số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) (revolutions per minute)



rpm
[,ɑ: pi: 'em]
viết tắt
số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) (revolutions per minute)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.