Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rube




rube
[ru:b]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quê mùa thô kệch

[rube]
saying && slang
rural man, local yokel
Axel Nelson is a rube - a farmer. He doesn't know about city life.


/ru:b/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quê mùa thô kệch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rube"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.