ruddy
ruddy | ['rʌdi] | | tính từ so sánh | | | hồng hào, khoẻ mạnh, tươi khoẻ (về gương mặt) | | | ruddy cheeks | | má hồng | | | ruddy health | | sức khoẻ tốt | | | hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ | | | ruddy sky | | bầu trời đỏ hoe | | | (từ lóng) chết tiệc; đáng nguyền rủa | | phó từ | | | chết tiệc; đáng nguyền rủa |
| | [ruddy] | | saying && slang | | | awful, cotton-picking, darn, friggin | | | I can't find the ruddy light switch! Ouch! Here it is. Now we can see. |
/'rʌdi/
tính từ đỏ ửng, hồng hào hồng hào, khoẻ mạnh ruddy cheeks má hồng ruddy health sự khoẻ tốt hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ ruddy sky bầu trời đỏ hoe (từ lóng) đáng nguyền rủa
ngoại động từ làm cho hồng hào, nhuốm đỏ
nội động từ hồng hào, đỏ ra
|
|