|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruling
ruling | ['ru:liη] | | danh từ | | | sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển; sự chi phối | | | sự quyết định (của quan toà..) | | | sự kẻ (giấy) | | tính từ | | | thống trị; cai trị, cầm quyền; chỉ huy, chỉ đạo; điều khiển; chiếm ưu thế, trội hơn cả; chi phối | | | ruling circles | | giới cầm quyền | | | ruling passion | | sự say mê mạnh nhất; động cơ (chi phối mọi hành động) | | | hiện hành | | | ruling prices | | giá cả hiện hành |
đường sinh r. of a cone đường sinh của mặt nón r. of a ruled surface đường sinh của một mặt kẻ
/'ru:liɳ/
danh từ sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển sự quyết định (của quan toà...) sự kẻ (giấy)
tính từ thống trị; cai trị, cầm quyền; chỉ huy, chỉ đạo; điều khiển; chiếm ưu thế, trội hơn cả ruling circles giới cầm quyền ruling passion sự say mê mạnh nhất; động cơ (chi phối mọi hành động) hiện hành ruling prices giá cả hiện hành
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ruling"
|
|